Characters remaining: 500/500
Translation

nạ dòng

Academic
Friendly

Từ "nạ dòng" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ người phụ nữ đã con độ tuổi trung niên, không còn trẻ nữa. "Nạ" có nghĩa là "đã" "dòng" ở đây có thể hiểu "dòng đời" hoặc "dòng dõi", tức là người phụ nữ đã trải qua một giai đoạn sống nhất định, gia đình con cái.

dụ sử dụng từ "nạ dòng":
  1. Câu đơn giản: " ấy đã nạ dòng, hai đứa con một công việc ổn định."
  2. Câu nâng cao: "Trong xã hội hiện đại, nhiều người phụ nữ nạ dòng vẫn giữ được sự tự tin phong cách của mình."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Nạ dòng" thường dùng để chỉ phụ nữ, nhưng không áp dụng cho đàn ông. Đối với đàn ông, có thể dùng từ "trưởng thành" hoặc "đã gia đình".
Từ gần giống:
  • "Phụ nữ trung niên": Cũng chỉ người phụ nữ đã qua độ tuổi thanh xuân, nhưng không nhất thiết phải con.
  • "Đàn bà": Từ này có thể dùng để chỉ phụ nữ nói chung, nhưng đôi khi có thể mang nghĩa tiêu cực, vậy cần chú ý khi sử dụng.
Từ đồng nghĩa:
  • "Mẹ": Có thể dùng để chỉ một người phụ nữ con, nhưng không chỉ độ tuổi.
  • "Thiếu phụ": Có thể chỉ phụ nữ đã có chồng con, nhưng thường chỉ những người còn trẻ hơn.
Cách sử dụng:
  • "Nạ dòng" có thể được sử dụng trong văn học, thơ ca hoặc trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để miêu tả một người phụ nữ kinh nghiệm sống.
  • Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa tôn trọng, nhưng trong những ngữ cảnh khác, có thể bị coi hạ thấp hoặc thiếu tôn trọng.
Kết luận:

"Nạ dòng" một từ có nghĩa sâu sắc trong tiếng Việt, phản ánh sự trải nghiệm vị trí của người phụ nữ trong xã hội.

  1. Nói người đàn bà đã con đứng tuổi: Gái tơ mấy chốc sẩy ra nạ dòng (Chp).

Comments and discussion on the word "nạ dòng"